Có 2 kết quả:
无原则 wú yuán zé ㄨˊ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ • 無原則 wú yuán zé ㄨˊ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unprincipled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unprincipled
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0